Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
danh từ


dt. 1. Từ biểu thị ý nghĩa sự vật, đối tượng, thường làm chủ ngữ trong câụ 2. Từ dùng trong khẩu ngữ thay cho thuật ngữ: danh từ khoa học.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.